|  | [nghiêm ngặt] | 
|  |  | very strict/tight/stringent; stern | 
|  |  | Lệnh thiết quân luáºt thi hành rất nghiêm ngặt | 
|  | The martial law was enforced in a very strict manner | 
|  |  | Canh phòng nghiêm ngặt | 
|  | To take very stringent security precautions | 
|  |  | Bị giám sát nghiêm ngặt | 
|  | To be under close surveillance |